BÁO CÁO THỐNG KÊ ĐỘI NGŨ CBQL, GV TRONG TTHTCĐ
BÁO CÁO THỐNG KÊ TÌNH HÌNH ĐỘI NGŨ CBQL, GIÁO VIÊN | |||||||||||||||||||
TRONG CÁC TRUNG TÂM HỌC TẬP CỘNG ĐỒNG | |||||||||||||||||||
TT | Tên TTHTCD xã, thị trấn | số thôn, khu | Tổng số CBQL, GV | Đội ngũ Cán bộ quản lý | Đội ngũ giáo viên biệt phái | Đội ngũ báo cáo viên, cộng tác viên | Ghi chú | ||||||||||||
Tổng số | Nữ | Từ Đại học trở lên | Cao đẳng | Trung cấp | Tổng số | Nữ | Từ Đại học trở lên | Cao đẳng | Trung cấp | Tổng số | Nữ | Từ Đại học trở lên | Cao đẳng | Trung cấp | |||||
01 | Bình dương | ||||||||||||||||||
02 | Nguyễn Huệ | ||||||||||||||||||
03 | Thủy An | ||||||||||||||||||
04 | Việt dân | ||||||||||||||||||
05 | An sinh | ||||||||||||||||||
06 | Hồng phong | ||||||||||||||||||
07 | Tân việt | ||||||||||||||||||
08 | Bình khê | ||||||||||||||||||
09 | Tràng lương | ||||||||||||||||||
10 | Trang an | ||||||||||||||||||
11 | TT Đông triều | ||||||||||||||||||
12 | Đức chính | ||||||||||||||||||
13 | Hưng đạo | ||||||||||||||||||
14 | Xuân sơn | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 14 | 4 | 6 | 1 | 7 | ||||||
15 | Kim sơn | ||||||||||||||||||
16 | TT Mạo khê | ||||||||||||||||||
17 | Yên thọ | ||||||||||||||||||
18 | Yên đức | ||||||||||||||||||
19 | Hoàng quế | ||||||||||||||||||
20 | HTT | ||||||||||||||||||
21 | HTĐ | ||||||||||||||||||
21 | HTĐ |